Có 2 kết quả:
鱗狀細胞癌 lín zhuàng xì bāo ái ㄌㄧㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄚㄧˊ • 鳞状细胞癌 lín zhuàng xì bāo ái ㄌㄧㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄚㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
squamous cell carcinoma
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
squamous cell carcinoma
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0