Có 2 kết quả:

鱗狀細胞癌 lín zhuàng xì bāo ái ㄌㄧㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄚㄧˊ鳞状细胞癌 lín zhuàng xì bāo ái ㄌㄧㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄚㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

squamous cell carcinoma

Từ điển Trung-Anh

squamous cell carcinoma